Chúng tôi còn sản xuất rất nhiều loại quạt vuông trục tiếp lá sách với nhiều dải công suất khác nhau như trong bảng dưới :
STT |
MÃ HÀNG |
CÔNG SUẤT |
VÒNG TUA |
LƯU LƯỢNG GIÓ |
CỘT ÁP |
KÍCH THƯỚC (mm) |
|||
ØA |
ØB |
C |
ØD |
||||||
01 |
QT – 044S |
0.18 – 220/380 |
1.400 |
2.600 ~ 2.850 |
115 ~ 95 |
450 |
400 |
300 |
380 |
02 |
QT – 054S |
0.25 – 220/380 |
1.400 |
4.410 ~ 5.080 |
142 ~ 128 |
560 |
500 |
320 |
480 |
03 |
QT – 064S |
0.35 – 380/380 |
1.400 |
7.010 ~ 8.160 |
192 ~ 165 |
660 |
600 |
350 |
580 |
04 |
QT – 074S |
0.75 – 380 |
1.400 |
10.210 ~ 12.460 |
242 ~ 210 |
780 |
700 |
380 |
680 |
05 |
QT – 084S |
1.1 – 380 |
1.400 |
13.120 ~ 15.280 |
269 ~ 225 |
880 |
800 |
440 |
780 |
06 |
QT – 094S |
2.2 – 380 |
1.400 |
15.892 ~ 18.670 |
292 ~ 234 |
980 |
900 |
480 |
880 |
07 |
QT – 104S |
4.0 – 380 |
1.400 |
19.225 ~ 22.510 |
359 ~ 308 |
1.100 |
1.000 |
520 |
980 |
08 |
QT – 114S |
4.0 – 380 |
960 |
23.705 ~ 27.830 |
328 ~ 274 |
1.200 |
1.100 |
620 |
1.070 |
09 |
QT – 124S |
5.5 – 380 |
960 |
28.132 ~ 32.810 |
361 ~ 310 |
1.300 |
1.200 |
750 |
1.170 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.